Có 2 kết quả:
結義 jié yì ㄐㄧㄝˊ ㄧˋ • 结义 jié yì ㄐㄧㄝˊ ㄧˋ
jié yì ㄐㄧㄝˊ ㄧˋ [jiē yì ㄐㄧㄝ ㄧˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to swear brotherhood
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
jié yì ㄐㄧㄝˊ ㄧˋ [jiē yì ㄐㄧㄝ ㄧˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to swear brotherhood
Bình luận 0